1
19:42 - 20:14
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:34 - 20:15
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
19:33 - 20:39
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:42 - 20:14
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:42
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (19phút
    20:01 20:11
    NK
    20
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (3phút
    JPY 490
    20:14
    NK
    21
    忠岡 Tadaoka
  2. 2
    19:34 - 20:15
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:34
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (41phút
    JPY 490
    20:15
    NK
    21
    忠岡 Tadaoka
  3. 3
    19:33 - 20:39
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:33
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (14phút
    JPY 350
    19:47 19:57
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (6phút
    20:03 20:13
    R
    33
    Otori
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 東羽衣 Higashihagoromo
    (3phút
    JPY 190
    20:16 20:16 東羽衣 Higashihagoromo
    Đi bộ( 3phút
    20:19 20:26
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (13phút
    JPY 240
    20:39
    NK
    21
    忠岡 Tadaoka
cntlog