1
05:04 - 06:00
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
05:04 - 06:10
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:04 - 06:17
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:04 - 06:29
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:04 - 06:00
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:04 上溝 Kamimizo
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (7phút
    05:11 05:24
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (33phút
    JPY 680
    05:57 05:57
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    06:00 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  2. 2
    05:04 - 06:10
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:04 上溝 Kamimizo
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (7phút
    05:11 05:24
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    JPY 770
    06:00 06:08
    JK
    12
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    06:10
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  3. 3
    05:04 - 06:17
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:04 上溝 Kamimizo
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (19phút
    JPY 240
    05:23 05:23 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:28 05:38
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (25phút
    JPY 330
    06:03 06:15
    SO
    01
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    06:17
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  4. 4
    05:04 - 06:29
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:04 上溝 Kamimizo
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (19phút
    JPY 240
    05:23 05:23 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:28 05:33
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (12phút
    JPY 230
    05:45 06:03
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (23phút
    JPY 410
    06:26 06:26
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    06:29 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
cntlog