1
16:14 - 20:03
3h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:02 - 20:17
4h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
16:02 - 20:29
4h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
16:02 - 20:40
4h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:14 - 20:03
    3h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:14 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (3h0phút
    Ghế Tự do : JPY 5.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.860
    19:14 19:26
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:53 20:01
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    20:03
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  2. 2
    16:02 - 20:17
    4h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:02 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h20phút
    17:22 17:57 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    19:29 19:40
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (34phút
    JPY 7.480
    20:14 20:14
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    20:17 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  3. 3
    16:02 - 20:29
    4h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:02 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h20phút
    17:22 17:57 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    19:04 19:17
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:46 19:52
    JU
    01
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (34phút
    JPY 7.480
    20:26 20:26
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    20:29 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  4. 4
    16:02 - 20:40
    4h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:02 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h20phút
    17:22 17:57 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    19:04 19:22 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    19:42 19:57
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    JPY 7.480
    20:37 20:37
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    20:40 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
cntlog