1
23:29 - 23:45
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:31 - 23:53
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:29 - 23:45
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:29
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 荻窪 Ogikubo
    (4phút
    23:33 23:41
    M
    06
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    23:45
    Mb
    04
    中野富士見町 Nakano-fujimicho
  2. 2
    23:31 - 23:53
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:31
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    23:38 23:49
    E
    30
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    23:53
    Mb
    04
    中野富士見町 Nakano-fujimicho
cntlog