1
09:42 - 10:45
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:42 - 10:46
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:42 - 10:53
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:42 - 10:54
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:42 - 10:45
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:42
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (10phút
    JPY 260
    09:52 10:01
    U
    16
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (11phút
    10:12 10:12
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    Đi bộ( 7phút
    10:19 10:21
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    10:35 10:43
    M
    06
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    10:45
    Mb
    05
    中野新橋 Nakano-shimbashi
  2. 2
    09:42 - 10:46
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:42
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (22phút
    JPY 390
    10:04 10:13
    U
    01
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    10:19 10:22
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    10:36 10:44
    M
    06
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    10:46
    Mb
    05
    中野新橋 Nakano-shimbashi
  3. 3
    09:42 - 10:53
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:42
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (21phút
    JPY 390
    10:03 10:15
    U
    02
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (25phút
    10:40 10:51
    E
    30
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    10:53
    Mb
    05
    中野新橋 Nakano-shimbashi
  4. 4
    09:42 - 10:54
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:42
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (10phút
    JPY 260
    09:52 10:01
    U
    16
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (2phút
    10:03 10:10
    Y
    21
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (31phút
    JPY 320
    10:41 10:52
    E
    30
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    10:54
    Mb
    05
    中野新橋 Nakano-shimbashi
cntlog