1
21:23 - 22:26
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:23 - 22:27
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:23 - 22:34
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:23 - 22:35
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:23 - 22:26
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:23
    U
    11
    Tokyo Big Sight
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (10phút
    JPY 260
    21:33 21:42
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Wakoshi
    (11phút
    21:53 21:53
    Y
    16
    Nagatacho
    Đi bộ( 7phút
    22:00 22:02
    M
    13
    Akasaka-mitsuke
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (14phút
    22:16 22:24
    M
    06
    M
    06
    Nakano-sakaue
    Tokyo Metro Marunouchi Line(Nakanosakaue-Honancho)
    Hướng đến  Honancho
    (2phút
    JPY 260
    22:26
    Mb
    05
    Nakano-shimbashi
  2. 2
    21:23 - 22:27
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:23
    U
    11
    Tokyo Big Sight
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (22phút
    JPY 390
    21:45 21:54
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (6phút
    22:00 22:03
    G
    05
    M
    13
    Akasaka-mitsuke
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (14phút
    22:17 22:25
    M
    06
    M
    06
    Nakano-sakaue
    Tokyo Metro Marunouchi Line(Nakanosakaue-Honancho)
    Hướng đến  Honancho
    (2phút
    JPY 210
    22:27
    Mb
    05
    Nakano-shimbashi
  3. 3
    21:23 - 22:34
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:23
    U
    11
    Tokyo Big Sight
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (21phút
    JPY 390
    21:44 21:56
    U
    02
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (25phút
    22:21 22:32
    E
    30
    M
    06
    Nakano-sakaue
    Tokyo Metro Marunouchi Line(Nakanosakaue-Honancho)
    Hướng đến  Honancho
    (2phút
    JPY 320
    22:34
    Mb
    05
    Nakano-shimbashi
  4. 4
    21:23 - 22:35
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:23
    U
    11
    Tokyo Big Sight
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (10phút
    JPY 260
    21:33 21:42
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Wakoshi
    (2phút
    21:44 21:51
    Y
    21
    E
    16
    Tsukishima
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (31phút
    JPY 320
    22:22 22:33
    E
    30
    M
    06
    Nakano-sakaue
    Tokyo Metro Marunouchi Line(Nakanosakaue-Honancho)
    Hướng đến  Honancho
    (2phút
    JPY 180
    22:35
    Mb
    05
    Nakano-shimbashi
cntlog