2024/06/14  01:39  khởi hành
1
01:46 - 05:04
3h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:46 - 05:07
3h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:46 - 05:11
3h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
01:46 - 05:25
3h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:46 - 05:04
    3h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:46
    SI
    40
    下山口 Shimo-Yamaguchi
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西所沢 Nishi-Tokorozawa
    (3phút
    01:49 01:55
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (8phút
    JPY 190
    02:03 02:03
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    02:08 02:13
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    02:30 02:39
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    02:51 03:27
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    04:34 04:47 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (17phút
    JPY 6.050
    05:04 中野栄 Nakanosakae
  2. 2
    01:46 - 05:07
    3h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:46
    SI
    40
    下山口 Shimo-Yamaguchi
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西所沢 Nishi-Tokorozawa
    (3phút
    01:49 01:55
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (8phút
    JPY 190
    02:03 02:03
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    02:08 02:13
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    02:33 02:39
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    02:51 03:30
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    04:37 04:50 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (17phút
    JPY 6.050
    05:07 中野栄 Nakanosakae
  3. 3
    01:46 - 05:11
    3h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:46
    SI
    40
    下山口 Shimo-Yamaguchi
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西所沢 Nishi-Tokorozawa
    (3phút
    01:49 01:59
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (8phút
    JPY 190
    02:07 02:07
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    02:12 02:17
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    02:37 02:43
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    02:55 03:34
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.050
    04:41 04:54 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (17phút
    JPY 6.050
    05:11 中野栄 Nakanosakae
  4. 4
    01:46 - 05:25
    3h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:46
    SI
    40
    下山口 Shimo-Yamaguchi
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西所沢 Nishi-Tokorozawa
    (3phút
    01:49 01:55
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (4phút
    01:59 02:09
    SI
    17
    SS
    22
    所沢 Tokorozawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 本川越 Hon-Kawagoe
    (20phút
    JPY 320
    02:29 02:29
    SS
    29
    本川越 Hon-Kawagoe
    Đi bộ( 12phút
    02:41 02:51 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    03:12 03:48 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    04:55 05:08 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (17phút
    JPY 5.720
    05:25 中野栄 Nakanosakae
cntlog