2024/11/24  05:20  khởi hành
1
05:35 - 10:31
4h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:35 - 10:32
4h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:35 - 10:38
5h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
05:35 - 11:54
6h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:35 - 10:31
    4h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:35
    T
    05
    板東 Bando
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (20phút
    JPY 330
    05:55 06:25
    T
    00
    徳島 Tokushima
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (24phút
    JPY 600
    06:49 08:10 徳島空港 Tokushima Airport
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.400
    09:20 09:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:32 09:36
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    09:55 10:01
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    10:09 10:14
    JY
    02
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 320
    10:31
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
  2. 2
    05:35 - 10:32
    4h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:35
    T
    05
    板東 Bando
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (20phút
    JPY 330
    05:55 06:25
    T
    00
    徳島 Tokushima
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (24phút
    JPY 600
    06:49 08:10 徳島空港 Tokushima Airport
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.400
    09:20 09:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:32 09:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    09:59 10:04
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    10:23 10:28
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (4phút
    JPY 230
    10:32
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
  3. 3
    05:35 - 10:38
    5h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:35
    T
    05
    板東 Bando
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (20phút
    JPY 330
    05:55 06:25
    T
    00
    徳島 Tokushima
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (24phút
    JPY 600
    06:49 08:10 徳島空港 Tokushima Airport
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.400
    09:20 09:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:32 09:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    10:11 10:17
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (21phút
    JPY 360
    10:38
    T
    01
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
  4. 4
    05:35 - 11:54
    6h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:35
    T
    05
    板東 Bando
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h31phút
    JPY 1.430
    07:06 07:37
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.000
    08:17 09:32 高松空港 Takamatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-高松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Takamatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.400
    10:42 10:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:54 11:04
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    11:21 11:26
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    11:45 11:50
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (4phút
    JPY 230
    11:54
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
cntlog