2025/08/03  07:50  khởi hành
1
07:57 - 11:58
4h1phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
07:57 - 11:59
4h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
07:57 - 12:03
4h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:57 - 12:05
4h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:57 - 11:58
    4h1phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:57
    G
    57
    Namaze
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    08:07 08:07
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    08:14 08:19
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 200
    08:26 08:35
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    08:38 09:32 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    10:47 10:52 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:59 11:03
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    11:22 11:28
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    11:36 11:41
    JY
    02
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (17phút
    JPY 320
    11:58
    JC
    06
    Nakano(Tokyo)
  2. 2
    07:57 - 11:59
    4h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:57
    G
    57
    Namaze
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    08:07 08:07
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    08:14 08:19
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 200
    08:26 08:35
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    08:38 09:32 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    10:47 10:52 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:59 11:09
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    11:26 11:31
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    11:50 11:55
    JY
    17
    JC
    05
    Shinjuku
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (4phút
    JPY 230
    11:59
    JC
    06
    Nakano(Tokyo)
  3. 3
    07:57 - 12:03
    4h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:57
    G
    57
    Namaze
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    08:28 08:35
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    08:41 08:59
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    11:33 11:44
    JC
    01
    Tokyo
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (19phút
    JPY 9.460
    12:03
    JC
    06
    Nakano(Tokyo)
  4. 4
    07:57 - 12:05
    4h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:57
    G
    57
    Namaze
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    08:28 08:35
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    08:41 08:59
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    11:33 11:33 Tokyo
    Đi bộ( 10phút
    11:43 11:46
    T
    09
    Otemachi(Tokyo)
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Nakano(Tokyo)
    (19phút
    JPY 210
    12:05
    T
    01
    Nakano(Tokyo)
cntlog