1
04:32 - 05:13
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:32 - 05:59
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:32 - 06:05
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:32 - 05:13
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:32
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (26phút
    04:58 05:04
    TJ
    10
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (9phút
    JPY 490
    05:13
    TJ
    05
    中板橋 Naka-itabashi
  2. 2
    04:32 - 05:59
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:32
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    04:38 04:51
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (51phút
    JPY 680
    05:42 05:50
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (9phút
    JPY 160
    05:59
    TJ
    05
    中板橋 Naka-itabashi
  3. 3
    04:32 - 06:05
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:32
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 160
    04:36 04:36
    TJ
    22
    川越市 Kawagoeshi
    Đi bộ( 5phút
    04:41 04:48
    SS
    29
    本川越 Hon-Kawagoe
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (20phút
    05:08 05:23
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (24phút
    JPY 490
    05:47 05:56
    SI
    01
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (9phút
    JPY 160
    06:05
    TJ
    05
    中板橋 Naka-itabashi
cntlog