thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Nhật Bản Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Maruyama(Hyogo) đến Nakajimakoen
丸山(兵庫県) Maruyama(Hyogo)
中島公園 Nakajimakoen
2024/06/10 14:57 khởi hành
1
15:04 - 20:22
5
h
18
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
15:04 - 20:24
5
h
20
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
15:04 - 21:02
5
h
58
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
15:04 - 21:02
5
h
58
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
15:04 - 20:22
5
h
18
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
15:04
KB
04
丸山(兵庫県)
Maruyama(Hyogo)
神戸電鉄有馬線
Kobe Dentetsu Arima Line
Hướng đến 湊川 Minatogawa
(6
phút
)
15:10
15:18
KB
01
HS
36
新開地
Shinkaichi
神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代)
Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
(7
phút
)
JPY 380
15:25
15:25
HK
16
神戸三宮〔阪急線〕
Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
Đi bộ( 4
phút
)
15:29
15:39
神戸三宮〔空港連絡バス〕
Sannomiya(Bus)
連絡バス([大阪]伊丹空港-神戸三宮)
Bus(Osaka Airport-Sannomiya)
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
(40
phút
)
JPY 1.070
16:19
17:29
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
(1
h
50
phút
)
JPY 51.000
19:19
19:32
AP
15
新千歳空港
Shin-chitose Airport
JR千歳線(新千歳空港-南千歳)
JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
Hướng đến 南千歳 Minamichitose
(37
phút
)
JPY 1.150
Ghế Đặt Trước : JPY 0
Ghế Tự do : JPY 840
20:09
20:09
札幌
Sapporo(Hakodate Line)
Đi bộ( 5
phút
)
20:14
20:17
N
06
さっぽろ
Sapporo(Sapporo Subway)
札幌市営南北線
Sapporo City Subway Namboku Line
Hướng đến 大通 Odori
(5
phút
)
JPY 210
20:22
N
09
中島公園
Nakajimakoen
2
15:04 - 20:24
5
h
20
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
15:04
KB
04
丸山(兵庫県)
Maruyama(Hyogo)
神戸電鉄有馬線
Kobe Dentetsu Arima Line
Hướng đến 湊川 Minatogawa
(5
phút
)
JPY 250
thông qua đào tạo
KB
02
KB
02
湊川
Minatogawa
神戸高速鉄道南北線
Kobekosoku Railway Namboku Line
Hướng đến 新開地 Shinkaichi
(1
phút
)
15:10
15:18
KB
01
HS
36
新開地
Shinkaichi
神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代)
Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
(7
phút
)
JPY 150
thông qua đào tạo
HK
16
HK
16
神戸三宮〔阪急線〕
Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
阪急神戸本線
Hankyu Kobe Main Line
Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line)
(26
phút
)
15:51
15:59
HK
03
HK
03
十三
Juso
阪急宝塚本線
Hankyu Takarazuka Main Line
Hướng đến 宝塚 Takarazuka
(10
phút
)
JPY 390
16:09
16:18
HK
47
蛍池
Hotarugaike
大阪モノレール
Osaka Monorail
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
(3
phút
)
JPY 200
16:21
17:31
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
(1
h
50
phút
)
JPY 51.000
19:21
19:34
AP
15
新千歳空港
Shin-chitose Airport
JR千歳線(新千歳空港-南千歳)
JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
Hướng đến 南千歳 Minamichitose
(37
phút
)
JPY 1.150
Ghế Đặt Trước : JPY 0
Ghế Tự do : JPY 840
20:11
20:11
札幌
Sapporo(Hakodate Line)
Đi bộ( 5
phút
)
20:16
20:19
N
06
さっぽろ
Sapporo(Sapporo Subway)
札幌市営南北線
Sapporo City Subway Namboku Line
Hướng đến 大通 Odori
(5
phút
)
JPY 210
20:24
N
09
中島公園
Nakajimakoen
3
15:04 - 21:02
5
h
58
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
15:04
KB
04
丸山(兵庫県)
Maruyama(Hyogo)
神戸電鉄有馬線
Kobe Dentetsu Arima Line
Hướng đến 湊川 Minatogawa
(5
phút
)
JPY 250
15:09
15:09
KB
02
湊川
Minatogawa
Đi bộ( 2
phút
)
15:11
15:14
S
06
湊川公園
Minatogawakoen
神戸市営西神・山手線
Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
(5
phút
)
JPY 210
15:19
15:19
S
03
三宮(地下鉄西神・山手線)
Sannomiya(Kobe Subway)
Đi bộ( 5
phút
)
15:24
15:34
神戸三宮〔空港連絡バス〕
Sannomiya(Bus)
連絡バス([大阪]関西空港-神戸三宮)
Bus(Kansai Airport-Sannomiya)
Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
(1
h
5
phút
)
JPY 2.000
16:39
17:35
関西空港
Kansai Airport(Osaka)
空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港)
Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
(1
h
55
phút
)
JPY 51.000
19:30
19:53
新千歳空港
Shin-chitose Airport
連絡バス([札幌]新千歳空港-円山公園)
Bus(Shinchitose Airport-Maruyamakoen)
Hướng đến 円山公園 Maruyamakoen
(55
phút
)
JPY 1.400
20:48
20:54
N
14
澄川
Sumikawa
札幌市営南北線
Sapporo City Subway Namboku Line
Hướng đến 大通 Odori
(8
phút
)
JPY 250
21:02
N
09
中島公園
Nakajimakoen
4
15:04 - 21:02
5
h
58
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
15:04
KB
04
丸山(兵庫県)
Maruyama(Hyogo)
神戸電鉄有馬線
Kobe Dentetsu Arima Line
Hướng đến 湊川 Minatogawa
(5
phút
)
JPY 250
15:09
15:09
KB
02
湊川
Minatogawa
Đi bộ( 2
phút
)
15:11
15:14
S
06
湊川公園
Minatogawakoen
神戸市営西神・山手線
Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
(5
phút
)
JPY 210
15:19
15:19
S
03
三宮(地下鉄西神・山手線)
Sannomiya(Kobe Subway)
Đi bộ( 4
phút
)
15:23
15:30
A
61
三ノ宮(JR)
Sannomiya(Hyogo)
JR東海道本線(米原-神戸)
JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
Hướng đến 大阪 Osaka
(23
phút
)
15:53
16:17
A
47
O
11
大阪
Osaka
JR大阪環状連絡線
JR Osaka Loop Renraku Line
Hướng đến 西九条 Nishikujo
(40
phút
)
JPY 1.740
Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
Ghế Tự do : JPY 1.530
Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
16:57
17:53
S
47
関西空港
Kansai Airport(Osaka)
空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港)
Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
(1
h
55
phút
)
JPY 51.000
19:48
20:01
AP
15
新千歳空港
Shin-chitose Airport
JR千歳線(新千歳空港-南千歳)
JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
Hướng đến 南千歳 Minamichitose
(28
phút
)
JPY 880
Ghế Đặt Trước : JPY 0
Ghế Tự do : JPY 840
20:29
20:29
H
05
新札幌
Shin-sapporo(Chitose Line)
Đi bộ( 3
phút
)
20:32
20:35
T
19
新さっぽろ
Shin-sapporo(Sapporo Subway)
札幌市営東西線
Sapporo City Subway Tozai Line
Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
(19
phút
)
20:54
20:59
T
09
N
07
大通
Odori
札幌市営南北線
Sapporo City Subway Namboku Line
Hướng đến 真駒内 Makomanai
(3
phút
)
JPY 330
21:02
N
09
中島公園
Nakajimakoen
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept