1
22:06 - 22:38
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:02 - 22:50
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:06 - 22:38
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:06 杵築 Kitsuki
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (32phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.280
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.050
    22:38 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
  2. 2
    22:02 - 22:50
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:02 杵築 Kitsuki
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (48phút
    JPY 950
    22:50 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
cntlog