1
11:21 - 11:58
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:21 - 11:59
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:21 - 12:00
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:21 - 12:05
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:21 - 11:58
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:21
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (15phút
    11:36 11:42
    T
    12
    S
    10
    御器所 Gokiso
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (16phút
    JPY 340
    11:58
    S
    01
    中村区役所 Nakamurakuyakusho
  2. 2
    11:21 - 11:59
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:21
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (25phút
    11:46 11:54
    T
    06
    S
    04
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (5phút
    JPY 340
    11:59
    S
    01
    中村区役所 Nakamurakuyakusho
  3. 3
    11:21 - 12:00
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:21
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (24phút
    11:45 11:50
    T
    07
    H
    09
    伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2phút
    11:52 11:58
    H
    08
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 中村区役所 Nakamurakuyakusho
    (2phút
    JPY 340
    12:00
    S
    01
    中村区役所 Nakamurakuyakusho
  4. 4
    11:21 - 12:05
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:21
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (20phút
    11:41 11:47
    T
    09
    M
    03
    上前津 Kamimaezu
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (6phút
    11:53 11:59
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (6phút
    JPY 340
    12:05
    S
    01
    中村区役所 Nakamurakuyakusho
cntlog