1
15:40 - 16:12
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:48 - 16:15
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:40 - 16:15
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:40 - 16:19
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:40 - 16:12
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:40
    ST
    10
    小幡 Obata(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (16phút
    JPY 330
    15:56 15:56
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    15:58 16:00
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    16:04 16:10
    H
    08
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 中村区役所 Nakamurakuyakusho
    (2phút
    JPY 240
    16:12
    S
    01
    中村区役所 Nakamurakuyakusho
  2. 2
    15:48 - 16:15
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:48
    ST
    10
    小幡 Obata(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (11phút
    JPY 330
    15:59 15:59
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    16:01 16:03
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    16:07 16:13
    H
    08
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 中村区役所 Nakamurakuyakusho
    (2phút
    JPY 240
    16:15
    S
    01
    中村区役所 Nakamurakuyakusho
  3. 3
    15:40 - 16:15
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:40
    ST
    10
    小幡 Obata(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (16phút
    JPY 330
    15:56 15:56
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    15:58 16:01
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (2phút
    16:03 16:09
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (6phút
    JPY 240
    16:15
    S
    01
    中村区役所 Nakamurakuyakusho
  4. 4
    15:40 - 16:19
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:40
    ST
    10
    小幡 Obata(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (8phút
    JPY 250
    15:48 15:55
    ST
    06
    M
    12
    大曽根 Ozone
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (12phút
    16:07 16:13
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (6phút
    JPY 270
    16:19
    S
    01
    中村区役所 Nakamurakuyakusho
cntlog