2024/06/28  17:05  khởi hành
1
17:09 - 17:28
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:09 - 17:47
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:09 - 17:28
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:09
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    17:16 17:25
    E
    35
    SI
    06
    練馬 Nerima
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    17:28
    SI
    07
    中村橋 Nakamurabashi
  2. 2
    17:09 - 17:47
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:09
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    17:16 17:29
    E
    35
    SI
    06
    練馬 Nerima
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (6phút
    JPY 190
    17:35 17:41
    SI
    10
    SI
    10
    石神井公園 Shakujii-koen
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 160
    17:47
    SI
    07
    中村橋 Nakamurabashi
cntlog