2024/05/24  04:55  khởi hành
1
05:05 - 08:59
3h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:05 - 09:01
3h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:05 - 09:59
4h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:05 - 10:09
5h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:05 - 08:59
    3h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:05
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (37phút
    JPY 900
    05:42 07:16
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h43phút
    JPY 2.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.620
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    08:59
    TK
    40
    中村 Nakamura
  2. 2
    05:05 - 09:01
    3h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:05
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    05:35 05:41 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    05:46 05:46 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    05:48 07:18
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h43phút
    JPY 2.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.620
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    09:01
    TK
    40
    中村 Nakamura
  3. 3
    05:05 - 09:59
    4h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:05
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    05:35 05:41 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    05:46 05:46 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    05:48 06:08
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h57phút
    JPY 1.640
    08:05 08:58
    K
    26
    TK
    26
    窪川 Kubokawa
    09:59
    TK
    40
    中村 Nakamura
  4. 4
    05:05 - 10:09
    5h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:05
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    05:35 05:43 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (17phút
    JPY 200
    06:00 06:00 旭駅前通 Asahi-eki-mae-dori
    Đi bộ( 6phút
    06:06 06:26
    K
    03
    旭(高知県) Asahi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h49phút
    JPY 1.430
    08:15 09:08
    K
    26
    TK
    26
    窪川 Kubokawa
    10:09
    TK
    40
    中村 Nakamura
cntlog