1
21:23 - 22:45
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:18 - 22:51
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:18 - 23:02
1h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
21:18 - 23:07
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:23 - 22:45
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:23
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    21:25 21:29
    TS
    01
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 180
    21:39 21:51
    G
    13
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    22:30 22:39
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (6phút
    JPY 660
    22:45
    JC
    53
    中神 Nakagami
  2. 2
    21:18 - 22:51
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:18 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    21:25 21:28
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (7phút
    JPY 180
    21:35 21:42
    A
    16
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
    21:46 21:51
    JB
    18
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (45phút
    22:36 22:45
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (6phút
    JPY 740
    22:51
    JC
    53
    中神 Nakagami
  3. 3
    21:18 - 23:02
    1h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:18 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    21:25 21:28
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    21:30 21:39
    Z
    13
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    21:47 21:59
    JB
    18
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 660
    22:35 22:35
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    22:39 22:44
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    22:46 22:46
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    22:50 22:56
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (6phút
    JPY 170
    23:02
    JC
    53
    中神 Nakagami
  4. 4
    21:18 - 23:07
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:18 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    21:25 21:28
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (30phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (13phút
    JPY 250
    22:11 22:11
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    22:13 22:18
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (34phút
    22:52 23:01
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (6phút
    JPY 490
    23:07
    JC
    53
    中神 Nakagami
cntlog