2024/11/24  15:21  khởi hành
1
15:26 - 15:43
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:26 - 15:46
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:26 - 16:06
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:26 - 16:11
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:26 - 15:43
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:26
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    15:27 15:35
    KH
    37
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (8phút
    JPY 280
    15:43
    KH
    28
    中書島 Chushojima
  2. 2
    15:26 - 15:46
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:26
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (20phút
    JPY 280
    15:46
    KH
    28
    中書島 Chushojima
  3. 3
    15:26 - 16:06
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:26
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    15:29 15:40
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (11phút
    JPY 200
    15:51 15:51
    D
    06
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    Đi bộ( 6phút
    15:57 16:01
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (5phút
    JPY 220
    16:06
    KH
    28
    中書島 Chushojima
  4. 4
    15:26 - 16:11
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:26
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    15:29 15:29
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    15:32 15:37
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (21phút
    JPY 330
    15:58 15:58
    T
    01
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    Đi bộ( 4phút
    16:02 16:06
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (5phút
    JPY 220
    16:11
    KH
    28
    中書島 Chushojima
cntlog