1
17:09 - 20:53
3h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:09 - 22:48
5h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
17:09 - 22:52
5h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:09 - 22:53
5h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:09 - 20:53
    3h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:09
    JN
    13
    Shukugawara(Kanagawa)
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (24phút
    JPY 320
    17:33 17:33
    JN
    01
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    17:41 17:51
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    18:10 18:10
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:12 18:52 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    20:32 20:44
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (9phút
    JPY 260
    20:53
    K
    09
    Nakasukawabata
  2. 2
    17:09 - 22:48
    5h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:09
    JN
    13
    Shukugawara(Kanagawa)
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (12phút
    JPY 180
    17:21 17:28
    JN
    07
    MG
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    MG
    13
    SH
    03
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 300
    17:41 17:59
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    19:22 19:22 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    19:30 19:45
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    20:13 21:00
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 34.150
    22:27 22:39
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (9phút
    JPY 260
    22:48
    K
    09
    Nakasukawabata
  3. 3
    17:09 - 22:52
    5h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:09
    JN
    13
    Shukugawara(Kanagawa)
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (12phút
    JPY 180
    17:21 17:28
    JN
    07
    MG
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    MG
    13
    SH
    03
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 300
    17:41 17:59
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    JPY 13.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.190
    22:36 22:48
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (4phút
    JPY 210
    22:52
    K
    09
    Nakasukawabata
  4. 4
    17:09 - 22:53
    5h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:09
    JN
    13
    Shukugawara(Kanagawa)
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (12phút
    JPY 180
    17:21 17:31
    JN
    07
    TY
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (3phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 300
    17:42 18:00
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    JPY 13.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.190
    22:37 22:49
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (4phút
    JPY 210
    22:53
    K
    09
    Nakasukawabata
cntlog