1
01:20 - 01:44
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:20 - 01:55
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:20 - 01:44
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:20
    NK
    04
    Kashiimiya-mae
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (7phút
    01:27 01:34
    NK
    01
    H
    07
    Kaizuka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Nakasukawabata
    (10phút
    JPY 370
    01:44
    H
    01
    Nakasukawabata
  2. 2
    01:20 - 01:55
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:20
    NK
    04
    Kashiimiya-mae
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (1phút
    JPY 170
    01:21 01:21
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    01:22 01:32
    JA
    03
    Chihaya
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (9phút
    JPY 230
    01:41 01:51
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (4phút
    JPY 210
    01:55
    K
    09
    Nakasukawabata
cntlog