1
22:15 - 22:39
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:15 - 22:50
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:15 - 22:39
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:15
    NK
    04
    香椎宮前 Kashiimiya-mae
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (7phút
    22:22 22:29
    NK
    01
    H
    07
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (10phút
    JPY 370
    22:39
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
  2. 2
    22:15 - 22:50
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:15
    NK
    04
    香椎宮前 Kashiimiya-mae
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (1phút
    JPY 170
    22:16 22:16
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    22:17 22:27
    JA
    03
    千早 Chihaya
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (9phút
    JPY 230
    22:36 22:46
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    JPY 210
    22:50
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
cntlog