2024/06/03  16:32  khởi hành
1
17:17 - 19:54
2h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:17 - 19:58
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:17 - 20:48
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:17 - 20:54
3h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:17 - 19:54
    2h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:17 日田 Hita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h46phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    19:03 19:17 別府(大分県) Beppu
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (37phút
    JPY 2.860
    19:54 中山香 Nakayamaga
  2. 2
    17:17 - 19:58
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:17 日田 Hita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    18:53 19:11 大分 Oita
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.280
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.050
    19:35 19:49 杵築 Kitsuki
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (9phút
    JPY 2.860
    19:58 中山香 Nakayamaga
  3. 3
    17:17 - 20:48
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:17 日田 Hita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (1h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    18:33 18:49 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    19:07 19:29
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    20:20 20:34 宇佐 Usa
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (14phút
    JPY 4.730
    20:48 中山香 Nakayamaga
  4. 4
    17:17 - 20:54
    3h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:17 日田 Hita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.280
    18:01 18:18 久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    18:37 18:57 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.580
    19:13 19:35
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    20:26 20:40 宇佐 Usa
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (14phút
    JPY 4.730
    20:54 中山香 Nakayamaga
cntlog