2024/06/04  14:25  khởi hành
1
14:30 - 15:15
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:30 - 15:22
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:30 - 15:28
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:30 - 15:15
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:30
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (14phút
    14:44 14:52
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (23phút
    JPY 390
    15:15
    HK
    53
    中山観音 Nakayama-kannon
  2. 2
    14:30 - 15:22
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:30
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    14:32 14:32
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    14:34 14:40 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (21phút
    JPY 410
    15:01 15:09
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    15:22
    HK
    53
    中山観音 Nakayama-kannon
  3. 3
    14:30 - 15:28
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:30
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    14:43 14:43
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    14:45 14:48
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    14:53 14:53
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    14:57 15:02
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (26phút
    JPY 290
    15:28
    HK
    53
    中山観音 Nakayama-kannon
cntlog