1
02:55 - 03:46
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:55 - 03:49
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:55 - 03:54
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:55 - 03:55
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:55 - 03:46
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:55
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 320
    03:21 03:21
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    03:24 03:29
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (17phút
    JPY 230
    03:46
    JH
    19
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
  2. 2
    02:55 - 03:49
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:55
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (24phút
    JPY 280
    03:19 03:32
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (17phút
    JPY 320
    03:49
    JH
    19
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
  3. 3
    02:55 - 03:54
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:55
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    03:02 03:15
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 280
    03:24 03:37
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (17phút
    JPY 320
    03:54
    JH
    19
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
  4. 4
    02:55 - 03:55
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:55
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 180
    03:02 03:08
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (28phút
    JPY 340
    03:36 03:46
    B
    25
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (9phút
    JPY 180
    03:55
    JH
    19
    中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
cntlog