2024/07/03  18:41  khởi hành
1
18:51 - 01:04
6h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:51 - 01:05
6h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:41 - 01:09
6h28phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
18:41 - 02:32
7h51phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:51 - 01:04
    6h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    19:28 20:41 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    21:56 22:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:08 22:12
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    22:31 22:40
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    22:44 23:18
    JK
    26
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h15phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    00:33 00:56 勝田 Katsuta
    ひたちなか海浜鉄道 Hitachinakakaihin Railway
    Hướng đến あじがうら号 Ajigaura
    (8phút
    JPY 190
    01:04 中根 Nakane
  2. 2
    18:51 - 01:05
    6h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:51
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    19:28 20:41 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    21:56 22:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:08 22:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:35 23:10
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h24phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    00:34 00:57 勝田 Katsuta
    ひたちなか海浜鉄道 Hitachinakakaihin Railway
    Hướng đến あじがうら号 Ajigaura
    (8phút
    JPY 190
    01:05 中根 Nakane
  3. 3
    18:41 - 01:09
    6h28phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    18:41 高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    18:43 18:46 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    18:51 19:04
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    19:34 20:47 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    22:02 22:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:14 22:18
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    22:37 22:43
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    22:49 23:23
    JY
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h15phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    00:38 01:01 勝田 Katsuta
    ひたちなか海浜鉄道 Hitachinakakaihin Railway
    Hướng đến あじがうら号 Ajigaura
    (8phút
    JPY 190
    01:09 中根 Nakane
  4. 4
    18:41 - 02:32
    7h51phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    18:41 高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    18:43 18:46 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    18:51 19:04
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    19:34 20:29 高知空港 Kochi Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (40phút
    JPY 20.700
    21:09 22:08 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    23:23 23:28 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:35 23:45
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    00:02 00:37
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h24phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    02:01 02:24 勝田 Katsuta
    ひたちなか海浜鉄道 Hitachinakakaihin Railway
    Hướng đến あじがうら号 Ajigaura
    (8phút
    JPY 190
    02:32 中根 Nakane
cntlog