1
13:31 - 13:52
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:36 - 13:58
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:36 - 14:01
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
13:26 - 14:16
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:31 - 13:52
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:31
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (21phút
    JPY 230
    13:52
    KO
    26
    中河原 Nakagawara(Tokyo)
  2. 2
    13:36 - 13:58
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:36
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    13:48 13:56
    KO
    27
    KO
    27
    聖蹟桜ヶ丘 Seiseki-sakuragaoka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 230
    13:58
    KO
    26
    中河原 Nakagawara(Tokyo)
  3. 3
    13:36 - 14:01
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:36
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 230
    13:51 13:59
    KO
    25
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 140
    14:01
    KO
    26
    中河原 Nakagawara(Tokyo)
  4. 4
    13:26 - 14:16
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:26 京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    13:34 13:36
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    13:47 13:55
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 320
    14:06 14:14
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 140
    14:16
    KO
    26
    中河原 Nakagawara(Tokyo)
cntlog