2024/06/10  06:25  khởi hành
1
06:30 - 07:05
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:30 - 07:06
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:30 - 07:08
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:30 - 07:19
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:30 - 07:05
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:30
    KO
    38
    稲城 Inagi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (8phút
    06:38 06:46
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (19phút
    JPY 230
    07:05
    KO
    26
    中河原 Nakagawara(Tokyo)
  2. 2
    06:30 - 07:06
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:30
    KO
    38
    稲城 Inagi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    JPY 140
    06:34 06:34
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    06:40 06:45
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    06:56 07:04
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 140
    07:06
    KO
    26
    中河原 Nakagawara(Tokyo)
  3. 3
    06:30 - 07:08
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:30
    KO
    38
    稲城 Inagi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (8phút
    06:38 06:51
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (7phút
    06:58 07:06
    KO
    25
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 230
    07:08
    KO
    26
    中河原 Nakagawara(Tokyo)
  4. 4
    06:30 - 07:19
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:30
    KO
    38
    稲城 Inagi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (9phút
    JPY 190
    06:39 06:39
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    06:43 06:48
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (12phút
    JPY 320
    07:00 07:12
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 160
    07:19
    KO
    26
    中河原 Nakagawara(Tokyo)
cntlog