1
10:19 - 10:39
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:19 - 10:43
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:19 - 10:50
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:24 - 11:08
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:19 - 10:39
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:23 10:26
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    10:28 10:28
    N
    07
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    10:31 10:34
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西8丁目 Nishi 8 Chome
    (5phút
    JPY 330
    10:39
    SC
    03
    中央区役所前 Chuokuyakusho-mae
  2. 2
    10:19 - 10:43
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:22 10:26
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    10:28 10:28
    H
    08
    大通 Odori
    Đi bộ( 7phút
    10:35 10:38
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西8丁目 Nishi 8 Chome
    (5phút
    JPY 330
    10:43
    SC
    03
    中央区役所前 Chuokuyakusho-mae
  3. 3
    10:19 - 10:50
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:23 10:26
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    10:29 10:37
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (13phút
    JPY 330
    10:50
    SC
    03
    中央区役所前 Chuokuyakusho-mae
  4. 4
    10:24 - 11:08
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:24 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:30 10:30
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    10:43 10:46
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    10:57 10:57
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    11:00 11:03
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西8丁目 Nishi 8 Chome
    (5phút
    JPY 370
    11:08
    SC
    03
    中央区役所前 Chuokuyakusho-mae
cntlog