1
06:00 - 06:13
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:01 - 06:18
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:00 - 06:24
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:00 - 06:13
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:00
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    06:02 06:02
    N
    07
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    06:05 06:08
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西8丁目 Nishi 8 Chome
    (5phút
    JPY 330
    06:13
    SC
    03
    中央区役所前 Chuokuyakusho-mae
  2. 2
    06:01 - 06:18
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:01
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    06:03 06:03
    H
    08
    大通 Odori
    Đi bộ( 7phút
    06:10 06:13
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西8丁目 Nishi 8 Chome
    (5phút
    JPY 330
    06:18
    SC
    03
    中央区役所前 Chuokuyakusho-mae
  3. 3
    06:00 - 06:24
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:00
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    06:03 06:11
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (13phút
    JPY 330
    06:24
    SC
    03
    中央区役所前 Chuokuyakusho-mae
cntlog