2024/09/21  05:31  khởi hành
1
05:46 - 06:33
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:46 - 06:38
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:46 - 07:46
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:46 - 06:33
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:46
    T
    39
    西鉄柳川 Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (15phút
    06:01 06:09
    T
    28
    T
    28
    花畑 Hanabatake
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 640
    06:33
    T
    17
    筑紫 Chikushi
  2. 2
    05:46 - 06:38
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:46
    T
    39
    西鉄柳川 Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (15phút
    06:01 06:19
    T
    28
    T
    28
    花畑 Hanabatake
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (19phút
    JPY 640
    06:38
    T
    17
    筑紫 Chikushi
  3. 3
    05:46 - 07:46
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:46
    T
    39
    西鉄柳川 Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (15phút
    JPY 370
    06:01 06:14
    T
    50
    JB
    27
    大牟田 Omuta
    06:40 06:58
    JB
    20
    JB
    20
    羽犬塚 Hainuzuka
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    JPY 1.130
    07:29 07:29
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    07:36 07:41
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (5phút
    JPY 220
    07:46
    T
    17
    筑紫 Chikushi
cntlog