2024/11/16  07:04  khởi hành
1
07:08 - 07:27
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:07 - 07:35
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:07 - 07:38
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:08 - 07:39
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:08 - 07:27
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:08
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    07:14 07:24
    E
    19
    U
    02
    汐留 Shiodome
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (3phút
    JPY 190
    07:27
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
  2. 2
    07:07 - 07:35
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:07
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (5phút
    JPY 180
    07:12 07:21
    Y
    18
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    07:23 07:31
    JY
    29
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    07:35
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
  3. 3
    07:07 - 07:38
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:07
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    07:11 07:11
    Y
    19
    銀座一丁目 Ginza-itchome
    Đi bộ( 10phút
    07:21 07:22
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    07:24 07:34
    G
    08
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    07:38
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
  4. 4
    07:08 - 07:39
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:08
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (8phút
    07:16 07:23
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 220
    07:25 07:35
    A
    10
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    07:39
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
cntlog