2024/06/11  00:09  khởi hành
1
00:13 - 03:26
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:16 - 03:33
3h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:13 - 03:41
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:13 - 03:55
3h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:13 - 03:26
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:13
    A
    47
    大阪 Osaka
    00:19 00:37
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h15phút
    01:52 02:10 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    02:31 02:56
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 竹原 Takehara
    (30phút
    JPY 5.170
    03:26
    Y
    25
    竹原 Takehara
  2. 2
    00:16 - 03:33
    3h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:16
    A
    47
    大阪 Osaka
    00:20 00:43
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    01:28 01:41 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    01:59 02:17 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.050
    02:38 03:03
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 竹原 Takehara
    (30phút
    JPY 5.170
    03:33
    Y
    25
    竹原 Takehara
  3. 3
    00:13 - 03:41
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:13
    A
    47
    大阪 Osaka
    00:19 00:42
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h4phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    02:46 03:11
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 竹原 Takehara
    (30phút
    JPY 5.170
    03:41
    Y
    25
    竹原 Takehara
  4. 4
    00:13 - 03:55
    3h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:13
    A
    47
    大阪 Osaka
    00:19 00:42
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    01:27 01:45 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.050
    02:14 02:28
    W
    14
    福山 Fukuyama
    03:00 03:25
    G
    16
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 竹原 Takehara
    (30phút
    JPY 5.170
    03:55
    Y
    25
    竹原 Takehara
cntlog