2024/06/09  02:19  khởi hành
1
02:49 - 03:34
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:29 - 03:40
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:29 - 03:48
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:29 - 03:50
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:49 - 03:34
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:49 筑後船小屋 Chikugofunagoya
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.260
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    03:15 03:30 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (4phút
    JPY 1.130
    03:34
    JB
    01
    竹下 Takeshita
  2. 2
    02:29 - 03:40
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:29
    JB
    21
    筑後船小屋 Chikugofunagoya
    02:47 03:02
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    03:21 03:36 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (4phút
    JPY 1.130
    03:40
    JB
    01
    竹下 Takeshita
  3. 3
    02:29 - 03:48
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:29
    JB
    21
    筑後船小屋 Chikugofunagoya
    02:55 03:08
    JB
    15
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (40phút
    JPY 950
    03:48
    JB
    01
    竹下 Takeshita
  4. 4
    02:29 - 03:50
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:29
    JB
    21
    筑後船小屋 Chikugofunagoya
    02:33 02:51
    JB
    20
    JB
    20
    羽犬塚 Hainuzuka
    03:31 03:44
    JB
    03
    JB
    03
    南福岡 Minamifukuoka
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (6phút
    JPY 950
    03:50
    JB
    01
    竹下 Takeshita
cntlog