2024/05/26  11:17  khởi hành
1
11:18 - 11:43
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:18 - 11:43
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:18 - 11:45
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:18 - 11:47
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:18 - 11:43
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:18
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (16phút
    11:34 11:40
    G
    09
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    JPY 210
    11:43
    H
    11
    築地 Tsukiji
  2. 2
    11:18 - 11:43
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:18
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    11:26 11:29
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    11:35 11:40
    M
    16
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    JPY 210
    11:43
    H
    11
    築地 Tsukiji
  3. 3
    11:18 - 11:45
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:18
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    11:30 11:30
    G
    07
    虎ノ門 Toranomon
    Đi bộ( 5phút
    11:35 11:37
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (8phút
    JPY 210
    11:45
    H
    11
    築地 Tsukiji
  4. 4
    11:18 - 11:47
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:18
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    11:21 11:27
    G
    02
    C
    04
    表参道 Omote-sando
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (8phút
    11:35 11:40
    C
    08
    H
    07
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (7phút
    JPY 210
    11:47
    H
    11
    築地 Tsukiji
cntlog