1
20:09 - 20:42
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:09 - 20:42
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:09 - 20:44
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:09 - 20:49
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:09 - 20:42
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:09
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    20:22 20:33
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    20:35 20:40
    A
    11
    H
    10
    Higashi-ginza
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (2phút
    JPY 290
    20:42
    H
    11
    Tsukiji
  2. 2
    20:09 - 20:42
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:09
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    20:22 20:31
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (2phút
    20:33 20:39
    G
    09
    H
    09
    Ginza
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (3phút
    JPY 180
    20:42
    H
    11
    Tsukiji
  3. 3
    20:09 - 20:44
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:09
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    20:22 20:30
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    20:32 20:32
    JY
    30
    Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    20:37 20:39
    H
    08
    Hibiya
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (5phút
    JPY 180
    20:44
    H
    11
    Tsukiji
  4. 4
    20:09 - 20:49
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:09
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (19phút
    JPY 330
    20:28 20:37
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Wakoshi
    (4phút
    JPY 180
    20:41 20:41
    Y
    20
    Shintomicho(Tokyo)
    Đi bộ( 8phút
    20:49 Tsukiji
cntlog