2025/08/14  12:34  khởi hành
1
13:54 - 01:08
11h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
13:54 - 02:45
12h51phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
13:54 - 02:51
12h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
13:54 - 06:07
16h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:54 - 01:08
    11h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:54 Osumiyokogawa
    JR Hisatsu Line
    Hướng đến  Hayato(Kagoshima)
    (34phút
    14:28 15:01 Hayato(Kagoshima)
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (3phút
    JPY 570
    15:04 15:32
    Kokubu(Kagoshima)
    Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    15:52 16:50 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    18:30 22:05 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến  Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 50.600
    23:50 00:38
    Wakkanai Airport
    Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến  Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    01:08 Wakkanai
  2. 2
    13:54 - 02:45
    12h51phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:54 Osumiyokogawa
    JR Hisatsu Line
    Hướng đến  Hayato(Kagoshima)
    (34phút
    14:28 15:01 Hayato(Kagoshima)
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (1h45phút
    16:46 17:17 Minamimiyazaki
    JR Nichinan Line
    Hướng đến  Shibushi
    (5phút
    JPY 2.660
    17:22 18:32 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    20:07 23:42 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến  Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 50.600
    01:27 02:15
    Wakkanai Airport
    Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến  Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    02:45 Wakkanai
  3. 3
    13:54 - 02:51
    12h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:54 Osumiyokogawa
    JR Hisatsu Line
    Hướng đến  Hayato(Kagoshima)
    (34phút
    14:28 15:22 Hayato(Kagoshima)
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    16:52 17:23 Minamimiyazaki
    JR Nichinan Line
    Hướng đến  Shibushi
    (5phút
    JPY 2.660
    17:28 18:38 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    20:13 23:48 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến  Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 50.600
    01:33 02:21
    Wakkanai Airport
    Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến  Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    02:51 Wakkanai
  4. 4
    13:54 - 06:07
    16h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:54 Osumiyokogawa
    JR Hisatsu Line
    Hướng đến  Hayato(Kagoshima)
    (34phút
    14:28 15:22 Hayato(Kagoshima)
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (3phút
    JPY 570
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.230
    15:25 15:53
    Kokubu(Kagoshima)
    Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    16:13 17:14 Kagoshima Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    18:19 19:34 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h50phút
    JPY 53.700
    21:24 03:59 Shin-chitose Airport
    Airline(Shinchitose Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến  Wakkanai Airport
    (50phút
    JPY 25.300
    04:49 05:37
    Wakkanai Airport
    Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến  Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    06:07 Wakkanai
cntlog