2024/09/28  14:38  khởi hành
1
14:53 - 23:41
8h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:43 - 23:58
9h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
14:43 - 00:08
9h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
14:38 - 00:12
9h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:53 - 23:41
    8h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:53 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    16:14 16:57
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h27phút
    18:24 20:27
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (3h14phút
    JPY 7.920
    23:41
    W
    80
    稚内 Wakkanai
  2. 2
    14:43 - 23:58
    9h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:43 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:20 21:50
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-稚内空港) Airline(Shinchitose Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (50phút
    JPY 24.100
    22:40 23:28
    稚内空港 Wakkanai Airport
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    23:58 稚内 Wakkanai
  3. 3
    14:43 - 00:08
    9h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    14:43 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:20 16:00
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    17:30 21:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 48.100
    22:50 23:38
    稚内空港 Wakkanai Airport
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    00:08 稚内 Wakkanai
  4. 4
    14:38 - 00:12
    9h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    14:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 3phút
    14:41 14:45
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (6phút
    JPY 250
    14:51 15:09
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    15:34 22:04 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-稚内空港) Airline(Shinchitose Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (50phút
    JPY 24.100
    22:54 23:42
    稚内空港 Wakkanai Airport
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    00:12 稚内 Wakkanai
cntlog