2024/05/24  03:56  khởi hành
1
04:26 - 12:28
8h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:26 - 12:38
8h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:47 - 13:00
8h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
04:56 - 13:45
8h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:26 - 12:28
    8h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:26
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    05:01 05:44
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h27phút
    07:11 09:14
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (3h14phút
    JPY 5.940
    12:28
    W
    80
    稚内 Wakkanai
  2. 2
    04:26 - 12:38
    8h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:26
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    05:01 06:04
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h17phút
    07:21 09:24
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (3h14phút
    JPY 5.940
    12:38
    W
    80
    稚内 Wakkanai
  3. 3
    04:47 - 13:00
    8h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:47 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    06:22 09:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 48.100
    11:42 12:30
    稚内空港 Wakkanai Airport
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    13:00 稚内 Wakkanai
  4. 4
    04:56 - 13:45
    8h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:56
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 富良野 Furano
    (16phút
    JPY 380
    05:12 05:45
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (33phút
    06:18 07:01
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h27phút
    08:28 10:31
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (3h14phút
    JPY 6.270
    13:45
    W
    80
    稚内 Wakkanai
cntlog