1
11:42 - 12:59
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:47 - 13:04
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:42 - 13:10
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:42 - 13:11
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:42 - 12:59
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:42
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    12:18 12:23
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (26phút
    JPY 210
    12:49 12:57
    JY
    20
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (2phút
    JPY 140
    12:59
    DT
    02
    池尻大橋 Ikejiri-ohashi
  2. 2
    11:47 - 13:04
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:47
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (1h7phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    12:54 13:02
    JY
    20
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (2phút
    JPY 140
    13:04
    DT
    02
    池尻大橋 Ikejiri-ohashi
  3. 3
    11:42 - 13:10
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:42
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    12:32 12:38
    KS
    45
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (30phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (2phút
    JPY 140
    13:10
    DT
    02
    池尻大橋 Ikejiri-ohashi
  4. 4
    11:42 - 13:11
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:42
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    12:38 12:38
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    12:42 12:45
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    12:52 12:58
    S
    05
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (2phút
    JPY 140
    13:11
    DT
    02
    池尻大橋 Ikejiri-ohashi
cntlog