2025/06/10  11:57  khởi hành
1
11:59 - 17:29
5h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
11:59 - 17:42
5h43phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
11:59 - 17:46
5h47phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
11:59 - 18:29
6h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:59 - 17:29
    5h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:59
    JY
    22
    Meguro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (7phút
    JPY 170
    12:06 12:19
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    12:36 12:36
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:38 13:18 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:58 15:10
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:15 15:39
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    15:59 16:27
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (1h2phút
    JPY 2.070
    17:29 Ikejiri
  2. 2
    11:59 - 17:42
    5h43phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    11:59
    I
    01
    Meguro
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (9phút
    12:08 12:15
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:36 12:36
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:38 13:18 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:58 15:10
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:15 15:31
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    Sasaguri
    JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến  Keisen
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    Keisen
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Nogata(Fukuoka)
    (11phút
    16:24 16:50
    JC
    14
    JJ
    01
    Shin-iizuka
    JR Gotoji Line
    Hướng đến  Tagawagotoji
    (21phút
    17:11 17:38
    JJ
    06
    JI
    14
    Tagawagotoji
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Yoake
    (4phút
    JPY 1.130
    17:42 Ikejiri
  3. 3
    11:59 - 17:46
    5h47phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    11:59
    I
    01
    Meguro
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (9phút
    12:08 12:15
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:36 12:36
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:38 13:18 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:58 15:10
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:15 15:51
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (37phút
    16:28 16:54
    JC
    14
    JJ
    01
    Shin-iizuka
    JR Gotoji Line
    Hướng đến  Tagawagotoji
    (21phút
    17:15 17:42
    JJ
    06
    JI
    14
    Tagawagotoji
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Yoake
    (4phút
    JPY 1.130
    17:46 Ikejiri
  4. 4
    11:59 - 18:29
    6h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:59
    JY
    22
    Meguro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (7phút
    12:06 12:26
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.790
    16:59 17:27
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (1h2phút
    JPY 13.840
    18:29 Ikejiri
cntlog