2025/08/03  11:12  khởi hành
1
11:22 - 16:25
5h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
11:22 - 16:43
5h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
11:22 - 16:45
5h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
11:22 - 16:49
5h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:22 - 16:25
    5h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:22
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    11:39 11:39
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 12:21 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:01 14:13
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:18 14:37
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    14:55 15:23
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (1h2phút
    JPY 2.070
    16:25 Ikejiri
  2. 2
    11:22 - 16:43
    5h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:22
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    11:39 11:39
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 12:34 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến  Kitakyushu Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    14:09 14:42
    Kitakyushu Airport
    Bus(Kitakyushu Airport-Kusami)
    Hướng đến  Kusami
    (19phút
    JPY 420
    15:01 15:15
    JF
    07
    Kusami
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Nishikokura
    (11phút
    15:26 15:53
    JF
    04
    JI
    04
    Jono(Nippou Line)
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Tagawagotoji
    (50phút
    JPY 860
    16:43 Ikejiri
  3. 3
    11:22 - 16:45
    5h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    11:22
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    11:39 11:39
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 12:21 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:01 14:13
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:18 14:34
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    Sasaguri
    JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến  Keisen
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    Keisen
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Nogata(Fukuoka)
    (11phút
    15:27 15:53
    JC
    14
    JJ
    01
    Shin-iizuka
    JR Gotoji Line
    Hướng đến  Tagawagotoji
    (21phút
    16:14 16:41
    JJ
    06
    JI
    14
    Tagawagotoji
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Yoake
    (4phút
    JPY 1.130
    16:45 Ikejiri
  4. 4
    11:22 - 16:49
    5h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:22
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    11:39 11:39
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 12:21 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:01 14:13
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:18 14:54
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (37phút
    15:31 15:57
    JC
    14
    JJ
    01
    Shin-iizuka
    JR Gotoji Line
    Hướng đến  Tagawagotoji
    (21phút
    16:18 16:45
    JJ
    06
    JI
    14
    Tagawagotoji
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Yoake
    (4phút
    JPY 1.130
    16:49 Ikejiri
cntlog