2024/05/24  06:37  khởi hành
1
06:49 - 08:03
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:07 - 08:05
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:49 - 08:12
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:49 - 08:12
1h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:49 - 08:03
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:49
    JO
    32
    物井 Monoi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (13phút
    JPY 240
    07:02 07:02
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    07:04 07:09
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (16phút
    07:25 07:32
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (20phút
    JPY 450
    07:52 08:02
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 地区センター Chiku Center
    (1phút
    JPY 200
    08:03 地区センター Chiku Center
  2. 2
    07:07 - 08:05
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:07
    JO
    32
    物井 Monoi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (16phút
    JPY 330
    07:23 07:23
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    07:28 07:32
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (22phút
    JPY 340
    07:54 08:04
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 地区センター Chiku Center
    (1phút
    JPY 200
    08:05 地区センター Chiku Center
  3. 3
    06:49 - 08:12
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:49
    JO
    32
    物井 Monoi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (13phút
    07:02 07:08
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:23 07:23
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    07:25 07:35
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (26phút
    JPY 340
    08:01 08:11
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 地区センター Chiku Center
    (1phút
    JPY 200
    08:12 地区センター Chiku Center
  4. 4
    06:49 - 08:12
    1h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:49
    JO
    32
    物井 Monoi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (13phút
    07:02 07:07
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 420
    07:19 07:19
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    07:20 07:25
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (3phút
    07:28 07:41
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (20phút
    JPY 340
    08:01 08:11
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 地区センター Chiku Center
    (1phút
    JPY 200
    08:12 地区センター Chiku Center
cntlog