2024/06/23  17:44  khởi hành
1
17:59 - 18:54
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:14 - 18:56
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:59 - 19:05
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:44 - 19:08
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:59 - 18:54
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:59
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (29phút
    18:28 18:46
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (8phút
    JPY 630
    18:54
    Y
    03
    端岡 Hashioka
  2. 2
    18:14 - 18:56
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:14
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    18:30 18:48
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (8phút
    JPY 630
    18:56
    Y
    03
    端岡 Hashioka
  3. 3
    17:59 - 19:05
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:59
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (20phút
    JPY 330
    18:19 18:19
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    Đi bộ( 6phút
    18:25 18:32
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (7phút
    JPY 200
    18:39 18:39
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    18:42 18:57
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (8phút
    JPY 280
    19:05
    Y
    03
    端岡 Hashioka
  4. 4
    17:44 - 19:08
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:44 志度 Shido
    Đi bộ( 2phút
    17:46 17:56
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (32phút
    18:28 18:38
    S
    00
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 500
    18:42 18:42
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    18:45 19:00
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (8phút
    JPY 280
    19:08
    Y
    03
    端岡 Hashioka
cntlog