1
15:09 - 15:22
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:09 - 15:36
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:09 - 15:37
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:09 - 15:40
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:09 - 15:22
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:09
    K
    15
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (6phút
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    JPY 340
    15:22
    HK
    63
    Awaji
  2. 2
    15:09 - 15:36
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:09
    C
    17
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (2phút
    15:11 15:16
    C
    18
    T
    23
    Tanimachi 4 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    15:21 15:26
    T
    21
    K
    13
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    JPY 170
    15:36
    HK
    63
    Awaji
  3. 3
    15:09 - 15:37
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:09
    C
    17
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (1phút
    15:10 15:18
    C
    16
    M
    18
    Honmachi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (9phút
    JPY 240
    15:27 15:27
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    15:29 15:34
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 170
    15:37
    HK
    63
    Awaji
  4. 4
    15:09 - 15:40
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:09
    C
    17
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (1phút
    15:10 15:18
    C
    16
    M
    18
    Honmachi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (4phút
    JPY 190
    15:22 15:22
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    15:26 15:31
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (9phút
    JPY 200
    15:40
    HK
    63
    Awaji
cntlog