2024/06/03  23:55  khởi hành
1
00:00 - 00:40
40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:05 - 00:43
38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:05 - 00:48
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:00 - 00:49
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:00 - 00:40
    40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:00
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (7phút
    00:07 00:15
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    00:20 00:25
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    JPY 230
    00:28 00:28
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 3phút
    00:31 00:35
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (5phút
    JPY 170
    00:40
    KS
    25
    谷津 Yatsu(Chiba)
  2. 2
    00:05 - 00:43
    38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:05
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (5phút
    00:10 00:18
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    00:23 00:28
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    JPY 230
    00:31 00:31
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 3phút
    00:34 00:38
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (5phút
    JPY 170
    00:43
    KS
    25
    谷津 Yatsu(Chiba)
  3. 3
    00:05 - 00:48
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:05
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (5phút
    00:10 00:18
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (5phút
    JPY 230
    00:23 00:23
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Đi bộ( 12phút
    00:35 00:39
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (9phút
    JPY 200
    00:48
    KS
    25
    谷津 Yatsu(Chiba)
  4. 4
    00:00 - 00:49
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:00
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (9phút
    JPY 180
    00:09 00:17
    JE
    17
    CM
    01
    千葉みなと Chibaminato
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 県庁前(千葉県) Kencho-mae(Chiba)
    (4phút
    JPY 200
    00:21 00:21
    CM
    03
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    00:23 00:28
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (16phút
    thông qua đào tạo
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (5phút
    JPY 280
    00:49
    KS
    25
    谷津 Yatsu(Chiba)
cntlog