1
00:55 - 01:42
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:48 - 01:39
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:48 - 01:44
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:48 - 01:44
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:55 - 01:42
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:55
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 330
    01:25 01:25
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    01:29 01:32
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (10phút
    JPY 240
    01:42
    T
    25
    Tanimachi 9 Chome
  2. 2
    00:48 - 01:39
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:48 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    00:50 00:57
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    01:20 01:20
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    01:26 01:29
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (10phút
    JPY 240
    01:39
    T
    25
    Tanimachi 9 Chome
  3. 3
    00:48 - 01:44
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:48 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:51 00:56
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    01:25 01:25
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    01:31 01:34
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (10phút
    JPY 240
    01:44
    T
    25
    Tanimachi 9 Chome
  4. 4
    00:48 - 01:44
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:48 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    00:50 00:57
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    01:20 01:20
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    01:24 01:27
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    01:35 01:40
    M
    20
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (4phút
    JPY 240
    01:44
    S
    18
    Tanimachi 9 Chome
cntlog