1
01:50 - 03:52
2h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:10 - 03:54
1h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:50 - 04:08
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:50 - 04:11
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:50 - 03:52
    2h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:50 都城 Miyakonojo
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h32phút
    03:22 03:38 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (14phút
    JPY 1.680
    03:52 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
  2. 2
    02:10 - 03:54
    1h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:10 都城 Miyakonojo
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    03:24 03:40 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (14phút
    JPY 1.680
    03:54 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
  3. 3
    01:50 - 04:08
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:50 都城 Miyakonojo
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h26phút
    JPY 1.500
    03:16 03:16 鹿児島 Kagoshima
    Đi bộ( 5phút
    03:21 03:25
    I
    01
    鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (12phút
    JPY 170
    03:37 03:37
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    03:41 03:54 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (14phút
    JPY 230
    04:08 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
  4. 4
    01:50 - 04:11
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:50 都城 Miyakonojo
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h26phút
    JPY 1.500
    03:16 03:16 鹿児島 Kagoshima
    Đi bộ( 5phút
    03:21 03:24
    I
    01
    鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (24phút
    JPY 170
    03:48 03:48
    I
    19
    南鹿児島駅前 Minamikagoshima-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    03:51 04:04 南鹿児島 Minamikagoshima
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (7phút
    JPY 210
    04:11 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
cntlog