2024/09/21  22:00  khởi hành
1
22:15 - 22:46
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:07 - 22:55
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:07 - 23:06
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:15 - 23:08
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:15 - 22:46
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:15
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (15phút
    22:30 22:39
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (7phút
    JPY 490
    22:46
    NK
    53
    沢ノ町 Sawanocho
  2. 2
    22:07 - 22:55
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:07
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (32phút
    22:39 22:50
    NK
    06
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (5phút
    JPY 490
    22:55
    NK
    53
    沢ノ町 Sawanocho
  3. 3
    22:07 - 23:06
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:07
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (10phút
    JPY 240
    22:17 22:17
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    22:20 22:27 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    22:30 22:40
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 190
    22:46 22:55
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (11phút
    JPY 240
    23:06
    NK
    53
    沢ノ町 Sawanocho
  4. 4
    22:15 - 23:08
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:15
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (4phút
    JPY 240
    22:19 22:19
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    22:22 22:29 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    22:32 22:42
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 190
    22:48 22:57
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (11phút
    JPY 240
    23:08
    NK
    53
    沢ノ町 Sawanocho
cntlog