1
12:04 - 12:15
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:04 - 12:29
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:04 - 12:41
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:04 - 12:15
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:04
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (11phút
    JPY 240
    12:15
    NK
    53
    沢ノ町 Sawanocho
  2. 2
    12:04 - 12:29
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:04
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (9phút
    JPY 290
    12:13 12:22
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (7phút
    JPY 240
    12:29
    NK
    53
    沢ノ町 Sawanocho
  3. 3
    12:04 - 12:41
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:04
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (9phút
    JPY 290
    12:13 12:23
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (2phút
    12:25 12:36
    NK
    06
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (5phút
    JPY 240
    12:41
    NK
    53
    沢ノ町 Sawanocho
cntlog