1
21:24 - 22:09
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:27 - 22:25
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:27 - 22:38
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:27 - 22:39
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:24 - 22:09
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:24 なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    21:27 21:33
    NK
    59
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (20phút
    JPY 370
    21:53 22:03
    NK
    69
    O
    23
    河内長野 Kawachinagano
    近鉄長野線 Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến 古市(大阪府) Furuichi(Osaka)
    (6phút
    JPY 240
    22:09
    O
    21
    滝谷不動 Takidanifudo
  2. 2
    21:27 - 22:25
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:27
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (17phút
    JPY 290
    21:44 21:44
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    21:46 21:51
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (22phút
    thông qua đào tạo
    F
    16
    O
    16
    古市(大阪府) Furuichi(Osaka)
    近鉄長野線 Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến 河内長野 Kawachinagano
    (12phút
    JPY 590
    22:25
    O
    21
    滝谷不動 Takidanifudo
  3. 3
    21:27 - 22:38
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:27
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (17phút
    21:44 21:53
    M
    23
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (1phút
    JPY 290
    21:54 21:54
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    21:59 22:04
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (22phút
    thông qua đào tạo
    F
    16
    O
    16
    古市(大阪府) Furuichi(Osaka)
    近鉄長野線 Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến 河内長野 Kawachinagano
    (12phút
    JPY 590
    22:38
    O
    21
    滝谷不動 Takidanifudo
  4. 4
    21:27 - 22:39
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:27
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (19phút
    JPY 290
    21:46 21:46
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    21:49 21:52
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (2phút
    JPY 140
    21:54 21:54
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    22:00 22:05
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (22phút
    thông qua đào tạo
    F
    16
    O
    16
    古市(大阪府) Furuichi(Osaka)
    近鉄長野線 Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến 河内長野 Kawachinagano
    (12phút
    JPY 590
    22:39
    O
    21
    滝谷不動 Takidanifudo
cntlog