1
10:10 - 10:35
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:10 - 10:48
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:10 - 10:50
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:10 - 10:54
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:10 - 10:35
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:10
    D
    03
    Inari(JR)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (9phút
    JPY 200
    10:19 10:30
    D
    06
    T
    01
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (5phút
    JPY 220
    10:35
    T
    03
    醍醐(京都府) Daigo(Kyoto)
  2. 2
    10:10 - 10:48
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:10
    D
    03
    Inari(JR)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (14phút
    JPY 200
    10:24 10:24
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:26 10:30
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (4phút
    JPY 170
    10:34 10:34
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:38 10:43
    T
    01
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (5phút
    JPY 220
    10:48
    T
    03
    醍醐(京都府) Daigo(Kyoto)
  3. 3
    10:10 - 10:50
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:10
    D
    03
    Inari(JR)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 150
    10:12 10:20
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (6phút
    JPY 220
    10:26 10:26
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    10:29 10:34
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (16phút
    JPY 290
    10:50
    T
    03
    醍醐(京都府) Daigo(Kyoto)
  4. 4
    10:10 - 10:54
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:10
    D
    03
    Inari(JR)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    10:14 10:30
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (5phút
    JPY 200
    10:35 10:46
    A
    30
    T
    07
    山科 Yamashina
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (8phút
    JPY 260
    10:54
    T
    03
    醍醐(京都府) Daigo(Kyoto)
cntlog