1
23:31 - 00:27
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:33 - 00:28
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:31 - 00:30
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:31 - 00:30
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:31 - 00:27
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:31
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (13phút
    JPY 230
    23:44 23:44
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:46 23:48
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (8phút
    JPY 240
    23:56 23:56
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    Đi bộ( 6phút
    00:02 00:07
    KH
    51
    なにわ橋 Naniwabashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 天満橋 Temmabashi
    (20phút
    JPY 280
    00:27
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  2. 2
    23:33 - 00:28
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:33
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (12phút
    JPY 230
    23:45 23:45
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    23:47 23:50
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (10phút
    JPY 240
    00:00 00:10
    T
    22
    KH
    03
    天満橋 Temmabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (18phút
    JPY 280
    00:28
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  3. 3
    23:31 - 00:30
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:31
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (13phút
    JPY 230
    23:44 23:44
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    23:47 23:50
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (15phút
    JPY 190
    00:05 00:16
    O
    08
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (14phút
    JPY 280
    00:30
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  4. 4
    23:31 - 00:30
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:31
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (13phút
    JPY 230
    23:44 23:44
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:46 23:49
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 240
    23:58 23:58
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    Đi bộ( 5phút
    00:03 00:08
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 天満橋 Temmabashi
    (22phút
    JPY 280
    00:30
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
cntlog